Cách kiểm tra công suất sạc và trạng thái sạc trên MacBook

Tìm hiểu cách kiểm tra công suất sạc và trạng thái sạc của MacBook để đảm bảo MacBook luôn được sạc đầy đủ và hoạt động hiệu quả.
Cách kiểm tra công suất sạc và trạng thái sạc trên MacBook

I. Cách thức thực hiện

Công suất sạc và trạng thái sạc là hai thông số quan trọng giúp bạn đánh giá hiệu suất sạc của MacBook.

Để kiểm tra hai thông số này, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Mở System Settings và System Report (System Information)

  1. Nhấp vào biểu tượng Apple () trên thanh menu và chọn System Settings (Cài đặt hệ thống).

  2. Trong cửa sổ System Settings, nhấp vào About (Thông tin) ở phần General.

  3. Cuộn xuống dưới cùng và nhấp vào System Report... (Báo cáo hệ thống).

Bước 2: Truy cập thông tin nguồn điện

  1. Trong cửa sổ System Information, trong cột bên trái, tìm và nhấp vào Power(Nguồn điện).

  2. Cuộn xuống và tìm dòng AC Charger Information (Thông tin về sạc).

Bước 3: Xem thông tin chi tiết

Nếu bạn đang cắm sạc cho MacBook, bạn sẽ thấy thông tin chi tiết về công suất (Wattage) và trạng thái sạc (Charging).

Trong ví dụ dưới đây, công suất sạc là 85 watts và đang trong trạng thái sạc (Charging) nhưng đã đầy pin:

AC Charger Information:

  Connected:    Yes
  ID:   0x0aa1
  Wattage (W):  85
  Family:   0x0085
  Serial Number:    0x00171433
  Charging: No

II. Thông tin bổ sung

Ngoài công suất và trạng thái sạc, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các thông tin khác như số lần sạc (Cycle Count), tình trạng pin, và nhiều thông số khác liên quan đến nguồn điện.

Ví dụ cụ thể về các thông số sẽ được hiển thị:

Battery Information:

  Model Information:
  Serial Number:    D861015004NDGDL3T
  Manufacturer: SMP
  Device Name:  bq20z451
  Pack Lot Code:    0
  PCB Lot Code: 0
  Firmware Version: 2
  Hardware Revision:    00aa
  Cell Revision:    2
  Charge Information:
  Charge Remaining (mAh):   6656
  Fully Charged:    Yes
  Charging: No
  Full Charge Capacity (mAh):   6656
  Health Information:
  Cycle Count:  21
  Condition:    Normal
  Battery Installed:    Yes
  Amperage (mA):    -18
  Voltage (mV): 12608

System Power Settings:

  AC Power:
  System Sleep Timer (Minutes): 0
  Disk Sleep Timer (Minutes):   10
  Display Sleep Timer (Minutes):    0
  Wake on AC Change:    No
  Wake on Clamshell Open:   Yes
  Wake on LAN:  Yes
  AutoPowerOff Delay:   259200
  AutoPowerOff Enabled: 1
  Current Power Source: Yes
  DarkWakeBackgroundTasks:  1
  Display Sleep Uses Dim:   Yes
  Hibernate Mode:   3
  High Standby Delay:   4200
  PrioritizeNetworkReachabilityOverSleep:   0
  Standby Battery Threshold:    50
  Standby Delay:    4200
  Standby Enabled:  1
  Battery Power:
  System Sleep Timer (Minutes): 10
  Disk Sleep Timer (Minutes):   10
  Display Sleep Timer (Minutes):    2
  Wake on AC Change:    No
  Wake on Clamshell Open:   Yes
  AutoPowerOff Delay:   259200
  AutoPowerOff Enabled: 1
  DarkWakeBackgroundTasks:  0
  Display Sleep Uses Dim:   Yes
  Hibernate Mode:   3
  High Standby Delay:   4200
  Reduce Brightness:    Yes
  Standby Battery Threshold:    50
  Standby Delay:    4200
  Standby Enabled:  1

Hardware Configuration:

  UPS Installed:    No

AC Charger Information:

  Connected:    Yes
  ID:   0x0aa1
  Wattage (W):  85
  Family:   0x0085
  Serial Number:    0x00171433
  Charging: No

III. Lưu ý quan trọng

Tham khảo thêm:

Thông tin bài viết

Bài viết liên quan

Cách khắc phục máy tính Linux Ubuntu không khởi độngKhắc phục lỗi chặn phần mềm theo nhà phát hành trên Windows 10Cách khắc phục Linux khởi động chậmCách thiết lập Google DNS trên máy tính macOSCách khắc phục lỗi A disk read error occurred trên WindowsSử dụng Netcat để truyền file giữa các máy tính