I. Giao thức truyền dẫn
-
Ethernet sử dụng một loạt các giao thức truyền dẫn dữ liệu, trong đó phổ biến nhất là Ethernet theo tiêu chuẩn IEEE 802.3.
-
Ethernet hoạt động dựa trên kiến thức về địa chỉ MAC (Media Access Control) của từng thiết bị trong mạng.
Tham khảo thêm: IEEE 802.11: Tiêu chuẩn Wi-Fi và những ứng dụng thực tế
II. Cáp mạng
-
Ethernet thường sử dụng cáp mạng để kết nối các thiết bị với nhau.
-
Cáp Ethernet có thể là cáp xoắn đôi, cáp quang, hoặc các loại cáp khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
III. Tốc độ truyền dữ liệu
-
Ethernet hỗ trợ nhiều tốc độ truyền dữ liệu khác nhau, từ 10 Mbps (Ethernet nhanh) cho đến 100 Mbps (Fast Ethernet), 1 Gbps (Gigabit Ethernet), 10 Gbps (10-Gigabit Ethernet), và thậm chí cao hơn.
-
Tùy thuộc vào loại cáp và thiết bị mạng, bạn có thể lựa chọn tốc độ phù hợp cho nhu cầu của bạn.
IV. Topologia
-
Ethernet có thể hoạt động theo nhiều loại topologia, bao gồm topologia sao (star), topologia vòng (ring), và topologia bus.
-
Tuy nhiên, trong các mạng LAN hiện đại, topologia sao thông thường được sử dụng, trong đó một trung tâm hoặc switch kết nối các thiết bị mạng với nhau.
V. Bảo mật
-
Ethernet đưa ra nhiều giải pháp bảo mật như Virtual LAN (VLAN) và các công nghệ mã hóa để đảm bảo an toàn dữ liệu trong mạng.
-
Ethernet đã phát triển và tiếp tục phát triển qua nhiều thế hệ, cung cấp hiệu suất và tốc độ ngày càng cao.
-
Đây là công nghệ cơ bản trong việc kết nối các thiết bị mạng với nhau và truyền dữ liệu trong mạng LAN.