I. Các bước thực hiện
Bước 1: Chọn ô kết quả
-
Bắt đầu bằng việc chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả hoặc giá trị sau khi kiểm tra lỗi.
-
Điều này sẽ là nơi hiển thị kết quả của công thức
IFERROR.
Bước 2: Nhập công thức IFERROR
-
Gõ ký tự
=vào ô kết quả. -
Sau đó, nhập
IFERRORvà mở dấu ngoặc đôi(.
Bước 3: Xác định phép tính cần kiểm tra
-
Trong dấu ngoặc đôi của hàm
IFERROR, bạn cần xác định phép tính hoặc công thức mà bạn muốn kiểm tra lỗi. -
Phép tính này có thể là bất kỳ công thức nào bạn muốn kiểm tra.
Bước 4: Xác định giá trị thay thế
-
Tiếp theo, bạn cần xác định giá trị hoặc hành động bạn muốn thực hiện khi phép tính gây ra lỗi.
-
Điều này sẽ là giá trị mà bạn muốn hiển thị thay vì lỗi.
-
Nó có thể là một số, văn bản hoặc bất kỳ giá trị nào bạn muốn.
Bước 5: Đóng dấu ngoặc và nhấn Enter
-
Khi bạn đã xác định phép tính kiểm tra và giá trị thay thế, hãy đóng dấu ngoặc đôi
)và nhấnEnter. -
Kết quả sẽ hiển thị trong ô bạn đã chọn.
II. Ví dụ cụ thể về hàm IFERROR
Ví dụ
-
Giả sử bạn có một danh sách các số và bạn muốn tính tổng của chúng.
-
Tuy nhiên, có một số ô trong danh sách có giá trị là lỗi hoặc trống.
-
Bạn muốn tính tổng các số hợp lệ và hiển thị
0nếu có lỗi.
Công thức áp dụng
=IFERROR(SUM(A1:A10), 0) -
Trong ví dụ này, hàm
IFERRORkiểm tra phép tínhSUM(A1:A10)và nếu phép tính này gây ra lỗi (do các ô chứa lỗi hoặc trống), nó sẽ hiển thị giá trị0thay vì lỗi. -
Hàm
IFERRORrất hữu ích khi bạn làm việc với dữ liệu không đảm bảo và muốn kiểm soát cách xử lý lỗi trong công thức của mình. -
Nó giúp bạn tạo tính toán linh hoạt và đáng tin cậy trong Excel.
Tham khảo thêm: Hàm Excel: Công cụ mạnh mẽ cho xử lý dữ liệu

