Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại hàm trong Google Sheets, các hàm phổ biến, và cách sử dụng các hàm.
Google Sheets cung cấp một thư viện hàm phong phú bao gồm hơn 400 hàm với các nhóm tác vụ khác nhau.
Các hàm trong Google Sheets được chia thành các danh mục sau:
Tính toán: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để thực hiện các phép tính toán học, chẳng hạn như tính tổng, trung bình, và chênh lệch.
Thao tác dữ liệu: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để thao tác dữ liệu, chẳng hạn như tìm kiếm và thay thế, và sắp xếp dữ liệu.
Tạo biểu đồ: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để tạo biểu đồ từ dữ liệu của bạn.
Thống kê: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để thực hiện các phép tính thống kê, chẳng hạn như tính phương sai và độ lệch chuẩn.
Văn bản: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để thao tác văn bản, chẳng hạn như hợp nhất chuỗi và loại bỏ ký tự.
Ngày và giờ: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để thao tác ngày và giờ, chẳng hạn như tính khoảng cách giữa hai ngày và thời gian.
Tiền tệ: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để thao tác tiền tệ, chẳng hạn như chuyển đổi giữa các loại tiền tệ.
Logic: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để thực hiện các phép kiểm tra logic, chẳng hạn như kiểm tra xem một giá trị có bằng 0 hay không.
Tham chiếu: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để tham chiếu đến các ô khác trong bảng tính, chẳng hạn như lấy giá trị từ một ô khác.
Mảng: Các hàm trong danh mục này được sử dụng để thao tác các mảng, chẳng hạn như tính tổng các giá trị trong một mảng.
Dưới đây là một số hàm phổ biến trong Google Sheets:
SUM: Tính tổng các giá trị trong một loạt ô.
AVERAGE: Tính trung bình các giá trị trong một loạt ô.
COUNT: Đếm số ô không trống trong một loạt ô.
IF: Thực hiện một hành động nếu một điều kiện được đáp ứng.
VLOOKUP: Tìm kiếm một giá trị trong một bảng và trả về giá trị tương ứng từ một cột khác.
COUNTIF: Đếm số ô đáp ứng một tiêu chí cụ thể.
SUMIF: Tính tổng các giá trị trong một loạt ô đáp ứng một tiêu chí cụ thể.
AVERAGEIF: Tính trung bình các giá trị trong một loạt ô đáp ứng một tiêu chí cụ thể.
IMPORTRANGE: Trích xuất dữ liệu từ các bảng tính khác nhau mang vào bảng tính của bạn.
IMAGE: Chèn hình ảnh vào trong ô tính.
Để sử dụng một hàm trong Google Sheets, bạn cần nhập công thức vào ô, công thức bắt đầu bằng dấu bằng (=
), theo sau là tên hàm và các đối số của hàm.
Ví dụ, để tính tổng các giá trị trong các ô A1
, A2
, và A3
, bạn sẽ nhập công thức sau:
=SUM(A1:A3)
Để biết thêm thông tin về cách sử dụng các hàm trong Google Sheets, hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng của Google Sheets.
Dưới đây là một số mẹo để sử dụng hàm trong Google Sheets:
Sử dụng các hàm có sẵn: Google Sheets cung cấp một thư viện hàm phong phú, vì vậy hãy tận dụng các hàm có sẵn thay vì tạo các công thức phức tạp từ đầu.
Đọc tài liệu trợ giúp: Tài liệu trợ giúp của Google Sheets cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng từng hàm.
Sử dụng các hàm mẫu: Google Sheets cung cấp một số hàm mẫu có thể được sử dụng làm điểm khởi đầu cho các công thức của bạn.
Việc học cách sử dụng các hàm trong Google Sheets là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng của bạn với công cụ bảng tính này.
Tác giả | Chuyên mục | Thẻ | Cập nhật | Lượt xem |
---|---|---|---|---|
- | 551 |